--

chi chít

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi chít

+ adj  

  • Serried, tense
    • chữ viết chi chít
      serried handwriting
    • cành cây chi chít những quả
      a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit
    • bầu trời chi chít những vì sao
      the vault of heaven is densely dotted with stars
    • hào giao thông đào chi chít dọc ngang
      communication trenches densely crisscrossed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi chít"
Lượt xem: 778